giao thiệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao thiệp+ verb
- to have relations with; to be in contact
- giao thiệp với người nào
to be in contact with someone
- giao thiệp với người nào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao thiệp"
- Những từ có chứa "giao thiệp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mixer diplomacy intercourse relation diplomatical connexion connection commerce diplomatist society more...
Lượt xem: 554